1 |
khẩu ngữngôn ngữ nói thông thường, dùng trong cuộc sống hằng ngày, có đặc điểm phong cách đối lập với phong cách viết từ khẩu ngữ cách xưng hô [..]
|
2 |
khẩu ngữ Khả năng biểu đạt bằng lời nói. | : ''Rèn luyện '''khẩu ngữ''' của học sinh.''
|
3 |
khẩu ngữd. Khả năng biểu đạt bằng lời nói: Rèn luyện khẩu ngữ của học sinh.
|
4 |
khẩu ngữKhẩu ngữ : Khẩu : là miệng Ngữ : là ngôn ngữ Khẩu ngữ là : ngôn ngữ nói bằng miệng, là lời ăn tiếng nói hàng này được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ngôn ngư nói thường ít được chau chuốt hơn ngôn ngữ viết và mang tính ngẫu phát, tính cá thể , tính cụ thể và tính đứt đoạn
|
5 |
khẩu ngữngôn ngữ nói thông thường.
|
6 |
khẩu ngữd. Khả năng biểu đạt bằng lời nói: Rèn luyện khẩu ngữ của học sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu ngữ". Những từ có chứa "khẩu ngữ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
<< thổ lộ | Nina >> |